베트남 단어
tháng
[147] 제 생일은 4월 23일 입니다
Ngày 23 tháng 4 là sinh nhật tôi 
[306] 이번 달은 몇 월 이지요?
Tháng này là tháng mấy?
[307] 이번 달은 5월 이에요
Tháng này là tháng 5
[308] 오늘은 2020년 1월 1일 입니다
Hôm nay là ngày 1 tháng 1 năm 2020
[375] 학교는 월요일에 다시 연다.
Trường mở cửa lại ngày thứ hai
[377] 오늘이 수요일이라면 그저께는 월요일이었고 모레는 금요일이 될 것이다.
Nếu hȏm nay là thứ tư thì hȏm kia là thứ hai và ngày kia là thứ sáu 
[400] 그녀는 임신 여섯 6개월 이다
cô ấy có mang sáu tháng  
[404] 보통 월경주기는 보통 28일이다
Chu kỳ kinh nguyệt thường là 28 ngày.
[588] 가스 요금이 7월에 오른다
Tiền ga sẽ tăng trong tháng 7. 
[738] 일요일。월요일。화요일。수요일。목요일。금요일。토요일
Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy
[1124] 다음주 월요일에 그녀는 귀국 해요
Thứ hai tuần tới Chị ấy sẽ về nước. tới 도착하다.오다.
[1130] 내 생일은 5월 15일 이예요
Sinh nhật của tôi là ngày 15 tháng 5
[1187] 월요일에 뭘 할 거예요?
bạn sẽ làm gì vào thứ hai?
[1203] 오늘은 1월 1일 입니다.
Hôm nay là ngày 1 tháng 1
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand