생각하다

베트남 단어
생각하다
nghĩ
[562] 그녀는 항상 그 남자만 생각했다.
Cȏ ấy luȏn luȏn nghĩ đến một người đàn ȏng 
[861] 좋은 생각이 아니에요
Đó không phải là ý hay
[945] 다시 생각해 보겠습니다
Tôi sẽ suy nghĩ lại
[948] 좋은 생각 있나요?
Có ý kiến hay nào không?
[1238] 어떻게 생각해요?
Bạn nghĩ thế nào?
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand