책상

베트남 단어
책상
bàn học
[241] 이것은 책상 입니다
Đây là cái bàn
[1350] 이 책상과 저 책상은 넓이가 같습니다
Cái bàn này rộng bằng Cái bàn kia
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand