베트남 단어
tuyết
[97] 눈이 와요
Có bông tuyết rơi 
[381] 독서를 오래하면 눈이 피로하다.
Đọc sách lâu mỏi mắt 
[413] 갑자기 눈앞에 출현하다.
Đột nhiȇn xuất hiện trước mắt 
[1354] 나는 눈 내리는 것을 보기 위해 한국에 가고 싶어요
Tôi muốn đi Hàn Quốc để nhìn tuyết rơi để ~을 위해 nhìn 보다. tuyết rơi 눈이내리다.
[1355] 한국의 겨울은 눈이 많이 내리죠
Tuyết rơi rất nhiều vào mùa đông ở Hàn Quốc?
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand