베트남 단어
dây
[75] 몸무게를 좀 줄여야 겠어요
Phải giảm cân một chút
[179] 영어를 할 줄 아세요?
Bạn nói tiếng Anh được không?
[382] 당신은 운전할 줄 하세요?
Anh biết lái xe khȏng?
[598] 지도 볼 줄 아세요?
Bạn có biết xem bản đồ không?  
[623] 이거 우리 조카 줄 거야.
Tôi sẽ cho cháu tôi cái này.  
[633] 그는 읽고 쓸 줄 안다.
Nó biết đọc và viết 
[782] 무거워요? 제가 들어 줄게요
Nặng quá hả? Tôi mang cho Nặng 무거운 mang 들다 Cho 해주다
[925] 좀 깎아 줄 수 있나요?
Bạn có thể cho tôi giảm giá?
[926] 가격을 더 내려 줄 순 없나요?
Bạn có thể giảm giá nhiều hơn không?
[1188] 운전을 할 줄 알아요
Tôi biết lái xe
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand