여자친구

베트남 단어
여자친구
bạn gái
[47] 저는 두여자를 존경 합니다. 어머니와 아내 입니다.
Tôi kính trọng hai người phụ nữ. Mẹ và vợ tôi
[313] 저는 여자친구와 놀러 가요
Em đi chơi với bạn gái của em
[604] 그 여자는 마흔 살쯤 되어 보인다
Cô gái đó trông khoảng 40 tuổi.
[684] 여자를 너무 좋아하는 것이 그의 병이다
quá thích phụ nữ là bệnh của anh ta.
[717] 우와! 저 여자 되게 예쁘다
Trời ơi! cô ấy đẹp quá
[796] 오빠는 그 여자를 만나 본 적 있어요?
Anh đã gặp chị ấy bao giờ chưa?
[797] 네. 나는 그 여자를 만나 봤어요. 아직이요. 나는 그 여자를 만나 본 적 없어요
Rồi. Tôi đã gặp Chị ấy rồi Chưa. Tôi chưa bao giờ gặp chị ấy
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand