남자

베트남 단어
남자
đàn ông, trai
[36] 남자 친구가 있습니까?
Bạn Có bạn trai chưa?
[562] 그녀는 항상 그 남자만 생각했다.
Cȏ ấy luȏn luȏn nghĩ đến một người đàn ȏng 
[645] 저 남자분이 너희 선생님이시냐?
Người đàn ông kia là giáo viên của các con hả? 
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand