있다

베트남 단어
있다
[270] 커피를 마시고 있다
Đang uống cà phê
[370] 나는 작년부터 여기서 살고 있다
Tôi sống ở đây từ năm ngoái. 
[379] 그는 운전을 배우고 있다.
Nó đang học lái xe 
[399] 이 방에는 에어컨이 있다
Trong phòng này có máy lạnh. 
[412] 그 집에는 넓은 정원이 있다
cái nhà ấy có một cái vườn rộng.  
[422] 도시가 혼란에 빠져 있다
 thành phố rơi vào cảnh hỗn loạn.  
[428] 특별 위원회는 6명의 위원으로 되어 있다
Uỷ ban đặc biệt được cấu thành bởi 6 uỷ viên.  
[455] 그 집은 네 개의 침실과 공동 부엌이 하나 있다
Căn nhà đó có bốn phòng ngủ và một bếp chung.
[458] 이 치약은 미백 효과가 있다
Kem đánh răng này có tác dụng làm trắng. 
[477] 우리는 정보의 홍수 속에 살고 있다
Chúng ta đang sống trong biển thông tin. 
[478] 살아갈 목표가 있다
có mục tiêu sống.  
[481] 나는 코치의 미움을 받고 있다
Tôi bị huấn luyện viên ghét. 
[488] 탁자 위에 꽃병이 있다
Có một bình hoa trên bàn.  
[494] 의사의 치료를 받고 있다
đang được bác sĩ điều trị
[578] 많은 청소년들이 인터넷에 중독되어 있다
Nhiều thanh thiếu niên nghiện internet. 
[610] 우리 반은 40명으로 구성되어 있다
Lớp chúng tôi gồm 40 người. 
[649] 집을 수리할 필요가 있다.
Nhà cần phải sửa
[804] 춤출수 있다.
Nhảy được
[898] 물 마시고 있다.
Đang uống nước
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand