월요일

베트남 단어
월요일
thứ hai
[375] 학교는 월요일에 다시 연다.
Trường mở cửa lại ngày thứ hai
[377] 오늘이 수요일이라면 그저께는 월요일이었고 모레는 금요일이 될 것이다.
Nếu hȏm nay là thứ tư thì hȏm kia là thứ hai và ngày kia là thứ sáu 
[738] 일요일。월요일。화요일。수요일。목요일。금요일。토요일
Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy
[1124] 다음주 월요일에 그녀는 귀국 해요
Thứ hai tuần tới Chị ấy sẽ về nước. tới 도착하다.오다.
[1187] 월요일에 뭘 할 거예요?
bạn sẽ làm gì vào thứ hai?
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand