소리

베트남 단어
소리
tiếng động
[508] 아무소리도 들리지 않다.
Khȏng một tiếng động
[565] 어딘가에서 울음소리가 나다.
có tiếng khóc đâu đây
[581] 그녀는 짜증 섞인 목소리로 대답했다
Cô ấy đã trả lời bằng giọng xen lẫn sự bực bội. 
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand