우리나라

베트남 단어
우리나라
đất nước chúng tôi
[56] 우리는 만난적이 없습니다.
Chúng ta đã không gặp nhau
[121] 우리는 동갑이네요
Chúng ta bằng tuổi nhau 
[155] 우리는 어른을 공경해야 한다
Chúng ta phải cung kính người lớn.
[340] 우리 커피 마실래? 아니면 맥주 마실래?
Chúng ta uống cà phê hay uống bia
[342] 그럼 우리 맥주 마시자
Thế thì (vậy thì) chúng ta uống bia nhé
[347] 우리는 저녁때 사이공에 도착할 것이다.
Chúng ta sẽ đến Sài Gòn vào buổi tối → buổi tối
[355] 우리는 매일 아침 운동을 한다
chúng ta nên tập thể dục mỗi buổi sáng
[362] 우리 밥 다 먹고, 노래 부르러 가자.
Chúng mình ăn cơm xong rồi đi hát karaoke đi. 
[230] 우리 쇼핑 가자
Chúng ta đi mua sắm nhé.
[367] 우리는 다음 주에 서울로 이사 간다
Chúng tôi dọn nhà lên Seoul vào tuần sau. 
[465] 오늘밤 우리는 어디서 쉬느냐?
Tối nay chúng ta nghỉ ở đâu?
[473] 우리도 아직 10분이 남았다.
Chúng ta còn mười phút nữa
[477] 우리는 정보의 홍수 속에 살고 있다
Chúng ta đang sống trong biển thông tin. 
[496] 우리 회사는 출퇴근 시간이 자유롭다
Công ty của tôi thời gian đi làm và tan sở thì tự do. 
[556] 우리는 계란과 야채를 삶았다.
Chúng tȏi luộc trứng và rau  
[560] 이 집은 우리집보다 높다.
Nhà nầy cao hơn nhà tȏi
[561] 우리는 동갑이다
Chúng ta bằng tuổi. 
[576] 우리 집 근처에 수산 시장 있어요
Ở gần nhà chúng tôi có chợ hải sản. 
[610] 우리 반은 40명으로 구성되어 있다
Lớp chúng tôi gồm 40 người. 
[623] 이거 우리 조카 줄 거야.
Tôi sẽ cho cháu tôi cái này.  
[644] 우리 반 담임은 예쁜 여선생님이다
Giáo viên chủ nhiệm lớp ta là một cô giáo xinh đẹp.  
[656] 우리가 지난번에 갔던 그 식당
cái nhà hàng mà chúng ta đi lần trước
[667] Chẳng phải chúng ta đã từng gặp nhau trước đây sao? 
[680] 우리는 잠시 의자에 앉아 쉬었다.
Chúng tôi ngồi xuống ghế và nghỉ một chút. 
[768] 제가 우리 반에서 제일 예뻐요
Tôi đẹp nhất trong lớp tôi
[773] 나는 공부하고 싶지 않기 때문에 우리 엄마는 항상 걱정하신다
Tôi không muốn học nên mẹ tôi luôn luôn lo lắng luôn luôn 항상
[785] 우리가게 과일은 뭐든지 다 맛있어요
Tiệm chúng tôi quả nào cũng rất ngon Tiệm 가게.상점
[843] 우리 거예요
Đó là của chúng tôi
[893] 우리식당은 어떤 음식이든 다 맛있어요
Nhà hàng chúng tôi món ăn nào cũng ngon lắm ạ.
[923] 우리 치약이 떨어졌어요
Chúng ta hết kem đánh răng rồi
[1142] 우리 가족은 3명이 있어요
Gia đình tôi có ba người
[1145] 우리 집 앞에 공원이 있어요
Trước nhà tôi có công viên
[1163] 우리 전자 상가에는 무엇이든지 있어요
Cửa hàng điện tử này cái gì cũng có

điện tử 전자
Cửa hàng điện tử전자상가
[1173] 누가 우리 반에서 제일 공부를 열심히 해
Ai học chăm chỉ nhất trong lớp chúng ta
[1176] 박씨가 우리 반에서 가장 키가 큽니다
Anh Park cao nhất trong lớp chúng tôi lớp chúng tôi 우리반
[1185] 우리 집 근처에 은행이 있어요
Gần nhà tôi có ngân hàng
[1249] ( 오늘 저녁에) 우리 카페 갈래요?
Tối nay đi cà phê không?
[1256] 우리 영화 보러 가요
Chúng ta đi xem phim nhé
[1257] 매주 일요일 우리 아버지는 등산을 간다.
Mỗi Chủ nhật , bố tôi đi leo núi. leo 오르다 núi 산
[1263] 우리 집에서 회사까지 약 30분 걸려요
Từ nhà tôi đến công ty mất khoảng 30 phút
[1322] 공기가 없다면 우리는 죽을 것입니다
không có không khí chúng ta sẽ chết
[1366] 아! 오늘 저녁에 우리 회사에서 회식이 있어서 미리 예약하고 싶은데요
À, tối nay công ty của tôi có tiệc nên tôi muốn đặt bàn trước tối nay 오늘저녁 tiệc 회식.파티 đặt bàn 예약
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand