공부

베트남 단어
공부
sự học
[264] 너는 어떤 과목을 공부하고 싶니?
Em muốn học môn nào?
[265] 저는 베트남어를 공부하고 싶어요.
Tôi muốn học tiếng việt
[299] 베트남어 공부 하러 가요
Tôi đi học tiếng Việt
[300] 너는 베트남어 공부가 좋니? 아니면 중국어 공부가 좋니?
Em thích học tiếng Việt hay tiếng Trung Quốc?
[311] 오빠는 베트남어를 얼마나 공부했어요?
Anh học tiếng Việt bao lâu rồi?
[312] 저는 베트남어를 한달 공부했어요
Tôi đã học tiếng Việt 1 tháng rồi
[325] 그는 베트남어를 공부한 후 베트남으로 여행을 갈 것이다
Anh ấy học tiếng Việt sau đó đi du lịch ở Việt Nam
[331] 베트남어 공부가 싫지만 반드시 공부해야 한다.
Tôi không thích học tiếng Việt nhưng phải học
[505] 어디에서 영어공부를 했나요?
Cô nói tiếng Anh được không?
[506] 저는 베트남어 공부하기 위해 왔어요.
Tôi đến Việt Nam để học tiếng Việt.
[507] 저는 인문사회과학대학교에서 베트남어를 공부하고 있어요.
Tôi đang học tiếng Việt ở Trường Đại học Khoa học xã hộiNhân văn.
[511] 저는 책읽고, 신문읽고, 티비보고, 영어공부를 해요. 당신은요?
Tôi thường đọc sách, đọc báo, xem ti vi, học tiếng Anh. Còn anh?
[720] 왜 베트남어를 공부해요?
Tại sao học tiếng Việt
[770] 베트남어 공부한지 얼마나 되었나요?
Học tiếng Việt được bao lâu rồi? được ~이 되었다
[771] 베트남어 공부 한지 두 달 되었어요.
Học tiếng Việt được 2 tháng rồi
[773] 나는 공부하고 싶지 않기 때문에 우리 엄마는 항상 걱정하신다
Tôi không muốn học nên mẹ tôi luôn luôn lo lắng luôn luôn 항상
[1029] 그녀는 베트남어를 공부하면서 영어도 공부한다
Cô ấy vừa học tiếng Việt vừa học tiếng Anh

vừa A vừa B a하면서 b한다
[1058] 나는 보통 영어 공부를 하거나, 집에서 쉬어요.
Tôi thường học tiếng Anh hoặc nghỉ ở nhà. hoặc 혹은 nghỉ 쉬다
[1155] 지금 부터 열심히 공부할게요
Từ giờ tôi sẽ học hành chăm chỉ
[1167] 열심히 공부해라
Con học chăm chỉ nhé
[1173] 누가 우리 반에서 제일 공부를 열심히 해
Ai học chăm chỉ nhất trong lớp chúng ta
[1175] 저는 베트남어를 두달 공부했어요
Em đã học tiếng Việt được 2 tháng rồi
[1266] 그는 베트남어를 공부한 후, 베트남으로 여행을 갈 것이다
Anh ấy học tiếng Việt sẽ đi du lịch ở Việt Nam Anh ấy đi du lịch ở Việt Nam sau khi học tiếng Việt
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand