베트남 단어
mấy, bao nhiêu
[2] 몇살 이에요?
Bạn bao nhieu tuổi?
[71] 몇 시 에 갈까요?
mấy giờ đi nhỉ?
[73] 문은 몇 시에 닫아요?
đóng cửa lúc mấy giờ?
[74] 문은 몇 시에 열어요?
Mở cửa lúc mấy giờ?
[84] 오늘 기온은 몇 도예요?
Hôm nay nhiệt độ là bao nhiêu độ?
[145] 키가 몇이에요?
Chiều cao bao nhiêu?
[166] 지금 몇 시예요?
Bây giờ là mấy giờ?
[275] 당신은 몇 살이세요?
Chị bao nhiêu tuổi?
[276] 몇명 이에요?
Bao nhiêu người?
[277] 몇 개예요?
Bao nhiêu cái?
[280] 올해 그는 몇 살 이에요?
Năm nay anh ấy bao nhiêu tuổi?
[306] 이번 달은 몇 월 이지요?
Tháng này là tháng mấy?
[380] 오늘이 며칠입니까?
Hȏm nay là ngày mấy? 
[510] 당신은 보통 몇시에 일하러 가나요?
Anh thường đi làm lúc mấy giờ?
[641] 몇일 몇일뒤에 만나요
Hẹn gặp lại mấy ngày sau
[662] 일주일에 몇 번 정도 외식을 하세요?
Một tuần bạn đi ăn ở bên ngoài mấy lần?
[697] 올해 오빠는 몇 살이에요?

Năm nay anh bao nhiêu tuổi? 

[708] 올해 너는 몇 살이니?
Năm nay cháu mấy tuổi? Năm nay 올해 cháu 조카
[711] 당신은 몇 명의 자녀가 있나요?
Cô có mấy con?
[812] 언니! 올해 나이가 몇 살 이에요?
Chị ơi. Năm nay chị bao nhiêu tuổi?
[928] 면세점은 몇 층이에요?
Thằng nào là cửa hàng miễn thuế?
[932] 몇번 출구 입니까?
Số cổng là số mấy?
[977] 몇 번으로 전화 하셨어요?
Chị gọi số nào đấy
[1042] 지금은 몇 시입니까?
Bây giờ là mấy giờ
[1136] 서울은 몇 도예요
Nhiệt độ ở seoul là bao nhiêu hả cô? Nhiệt độ 온도
[1139] 당신은 보통 몇 시부터 몇 시까지 일해요
Anh thường làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ?
từ A đến B a부터b까지
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand