도착하다,오다

베트남 단어
도착하다,오다
tới
[347] 우리는 저녁때 사이공에 도착할 것이다.
Chúng ta sẽ đến Sài Gòn vào buổi tối → buổi tối
[405] 신부 외에 모두가 도착하다.
Tất cả đều đến, trừ cȏ dâu 
[520] 사거리에 도착해서 왼쪽으로 도세요.
Đến ngã tư thì rẽ trái.
[601] 그는 항상 늦게 도착한다.
Nó luȏn luȏn tới trễ
[719] 버스가 곧 도착할 거예요
Xe buýt sắp tới. sắp 곧(근잡미래) tới 도착하다.
[951] 도착하면 전화해 주세요
Hãy gọi cho tôi khi bạn đến
[1152] 10분 뒤에 도착할 거예요
10 phút nữa sẽ đến nơi
[1170] 벤탄시장 이요? 이길로 500m 직진하고 사거리를 만나면 좌회전하세요。그 후에 100미터를 더 직진하면 벤탄 시장에 도착 할 수 있어요
Chợ Bến Thành hả? Chị đi thẳng khoảng 500m, gặp ngã tư rẽ trái sau đó đi thẳng khoảng 100m nữa thì tới chợ Bến Thành ạ ngã tư 사거리 rẽ trái 좌회전 sau đó 그후에 đi thẳng 직진하다 khoảng 대략 nữa 더 tới 도착하다
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand