베트남 단어
núi
[122] 우산 있어요?
Có ô không?
[349] 그는 그의 부모와 함께 산다.
Nó ở với cha mẹ nó
[429] 그는 재산을 변호사에게 위탁했다
Ông ta đã ủy thác tài sản cho luật sư. 
[451] 인삼은 이 지방의 특산물이다
Nhân sâm là đặc sản của địa phương này.
[452] 부동산 가격이 급격히 올랐다
giá bất động sản tăng nhanh chóng.
[563] 산을 오르다. 등산하다.
Leo (trèo) núi
[576] 우리 집 근처에 수산 시장 있어요
Ở gần nhà chúng tôi có chợ hải sản. 
[592] 그는 여기서 가까운 곳에 산다.
Nó ở gần đây
[637] 요즘 해산물 엄청 먹고 싶어.
Gần đây tôi rất thèm ăn hải sản.  
[1213] 각자 계산 해 주세요
Tính riêng cho tôi
[1214] 계산이 맞아요?
Tính tiền có đúng không?
[1220] 계산서를 주시겠어요?
Cho tôi xem Hóa đơn được không?
[1257] 매주 일요일 우리 아버지는 등산을 간다.
Mỗi Chủ nhật , bố tôi đi leo núi. leo 오르다 núi 산
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand