귀국하다

베트남 단어
귀국하다
về nước
[374] 저는 내일 한국에 귀국한다
ngày mai tôi về nước hẳn.
[1124] 다음주 월요일에 그녀는 귀국 해요
Thứ hai tuần tới Chị ấy sẽ về nước. tới 도착하다.오다.
[1125] 언니는 언제 귀국 하죠?
Khi nào chị về nước?

về nước 귀국하다
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand