결혼식

베트남 단어
결혼식
Đám cưới,lễ cưới
[60] 결혼을 축하합니다
Chúc mừng đám cưới
[61] 결혼 하셨어요?
Anh đã lập gia đình chưa?
[222] 언니는 결혼 했어요?
Cô đã kết hôn chưa?
[223] 네. 저는 결혼 했어요
Vâng. Tôi đã kết hôn rồi
[226] 언니는 결혼 했어요?1
Chị đã lấy chồng chưa?
[227] 아니요. 아직 결혼 안 했어요
Dạ chưa. Tôi chưa lấy chồng
[229] 저도 아직 결혼을 안 했어요
Tôi cũng chưa kết hôn
[290] 오빠(언니)는 결혼 했나요?
공통 Anh đã kết hôn chưa? 남자에게만 Anh đã lấy vợ chưa? lấy vợ 아내를 받다. 여자에게만 Chị đã lấy chồng chưa? lấy chồng 남편을 받다
[291] 결혼 했나요?
Anh đã lập gia đình chưa? Anh đã có gia đình chưa? lập 설립하다 gia đình 가족.가정
[1074] 당신 결혼했나요?
Bạn đã kết hôn chưa?
[1196] 아직 결혼하지 않았어요
Tôi vẫn chưa kết hôn
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand