이사하다

베트남 단어
이사하다
chuyển nhà
[367] 우리는 다음 주에 서울로 이사 간다
Chúng tôi dọn nhà lên Seoul vào tuần sau. 
[595] 새집으로 이사하다
Chuyển đến nhà mới. 
[672] 다음 주 수요일에 이사 갑니다
Tôi sẽ chuyển nhà vào thứ tư tuần sau.
[798]  어제 이사했어요
Hôm qua mình mới chuyển nhà rồi
[1021] 어제 나는 이사했어
Hôm qua mình mới chuyển nhà rồi chuyển nhà 이사하다
[1022] 그래 어느 집으로 이사했어? 아파트 아니면 개인주택?
Thế à? Bạn chuyển nhà nào? Chung cư hay nhà riêng ? Chung cư 아파트 nhà riêng 개인주택
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand