올해

베트남 단어
올해
năm nay
[140] 저는 올해 17살 이에요
Năm nay. tôi 20 tuổi 저는 올해 17살 이에요
[279] 올해 저는 열여덟살 입니다.
Năm nay cháu 18 tuổi
[280] 올해 그는 몇 살 이에요?
Năm nay anh ấy bao nhiêu tuổi?
[281] 올해 그는 스무 살이에요
Năm nay anh ấy 20tuổi
[743] 올해
Năm nay
[697] 올해 오빠는 몇 살이에요?

Năm nay anh bao nhiêu tuổi? 

[700] 올해 학교에 가죠?
Nam nay Nga di hoc phải không?
[708] 올해 너는 몇 살이니?
Năm nay cháu mấy tuổi? Năm nay 올해 cháu 조카
[812] 언니! 올해 나이가 몇 살 이에요?
Chị ơi. Năm nay chị bao nhiêu tuổi?
[813] 올해 나는 서른살이야
Năm nay chị 30tuổi
[1037] 올해 그는 23 살이야
Nam nay anh ấy 23tuổi
[1040] 올해 14살 이에요
Năm nay 14tuổi
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand