신문,보고하다,알리다 báo 이전: 올림픽 다음: 신랑 [511] 저는 책읽고, 신문읽고, 티비보고, 영어공부를 해요. 당신은요?Tôi thường đọc sách, đọc báo, xem ti vi, học tiếng Anh. Còn anh?