신문,보고하다,알리다

베트남 단어
신문,보고하다,알리다
báo
[511] 저는 책읽고, 신문읽고, 티비보고, 영어공부를 해요. 당신은요?
Tôi thường đọc sách, đọc báo, xem ti vi, học tiếng Anh. Còn anh?
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand