선생님

베트남 단어
선생님
giáo viên
[197] 그는 선생님 입니다
Ông ây là giáo viên
[207] 당신은 선생님 이시죠?
Chị là giáo viên phải không?
[489] 의사 선생님, 저 목이 아파요.
Bác sỹ ơi, cổ tôi bị đau. 
[594] 그녀는 초등학교 선생님 이다
cô ấy là giáo viên cấp 1. 
[644] 우리 반 담임은 예쁜 여선생님이다
Giáo viên chủ nhiệm lớp ta là một cô giáo xinh đẹp.  
[645] 저 남자분이 너희 선생님이시냐?
Người đàn ông kia là giáo viên của các con hả? 
[685] 선생님께 꾸중을 들었다
Tôi đã nghe giáo viên mắng
[874] 제 동생은 선생님입니다
anh tôi là giáo viên
[1039] 동생은 림 선생님을 만났습니다
Em ấy đã gặp cô Lim
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand