보고 báo cáo 이전: 경보 다음: 영향 [272] 저는 지금 티비를 보고 있어요Tôi đang xem tivi[511] 저는 책읽고, 신문읽고, 티비보고, 영어공부를 해요. 당신은요?Tôi thường đọc sách, đọc báo, xem ti vi, học tiếng Anh. Còn anh?[653] 보고서를 작성하고 있어요.Đang viết báo cáo. [999] 거울을 보고 입술 연지를 바르다.Soi gương đánh sáp