보고

베트남 단어
보고
báo cáo
[272] 저는 지금 티비를 보고 있어요
Tôi đang xem tivi
[511] 저는 책읽고, 신문읽고, 티비보고, 영어공부를 해요. 당신은요?
Tôi thường đọc sách, đọc báo, xem ti vi, học tiếng Anh. Còn anh?
[653] 보고서를 작성하고 있어요.
Đang viết báo cáo. 
[999] 거울을 보고 입술 연지를 바르다.

Soi gương đánh sáp

0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand