필요하다

베트남 단어
필요하다
cần
[70] 도움이 필요하면 알려 주세요
nếu cần sự giúp đỡ hãy nói cho tôi biết
[376] 화요일에 그는 올 필요가 없다.
Nó khȏng cần đến thứ ba 
[421] 동아시아 국가들 간의 협력이 필요하다
Cần thiết hợp tác giữa các nước Đông Á. 
[649] 집을 수리할 필요가 있다.
Nhà cần phải sửa
[676] 좋은 술은 광고가 필요없다.
rượu ngon khȏng cần quảng cáo  
[1088] 뭐가 필요하세요?
Bạn có cần gì không?
[1335] 서두를 필요 없어요
Chúng ta không cần vội
[1343] 네 맞습니다. 무엇이 필요 하신가요?
Dạ Vâng ạ Anh cần gì ạ?
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand