이번주 토요일

베트남 단어
이번주 토요일
thứ bảy tuần này
[135] 이번 주 토요일에 시간 있어요?
 Thứ Bảy tuần này anh có thời gian không?
[306] 이번 달은 몇 월 이지요?
Tháng này là tháng mấy?
[307] 이번 달은 5월 이에요
Tháng này là tháng 5
[744] 이번 주 토요일
Thứ bảy tuần này
[742] 지난 주말 /다음 주말 /이번 주말
Cuối tuần trước Cuối tuần sau Cuối tuần này
[516] 이번주 일요일이요
Chủ nhật tuần này.
[725] 지난주.이번주.다음주
Tuần trước Tuần này Tuần sau
[726] 지난달.이번달.다음달
Tháng trước Tháng này Tháng sau
[1328] 이번 시험에 합격해야 해요
Tôi phải vượt qua kỳ thi này
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand