괜찮다

베트남 단어
괜찮다
cũng được
[93] 괜찮아요
Không sao
[564] 지금 외엔 언제든지 좋다.
Lúc nào cũng được trừ ra bây giờ
[761] 그럭저럭 괜찮아
Cũng được
[1019] 어느 것이든 괜찮다
Cái nào Cũng được
[1035] 아무거나 괜찮아
Cái gì cũng được
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand