수요일

베트남 단어
수요일
thứ tư
[377] 오늘이 수요일이라면 그저께는 월요일이었고 모레는 금요일이 될 것이다.
Nếu hȏm nay là thứ tư thì hȏm kia là thứ hai và ngày kia là thứ sáu 
[672] 다음 주 수요일에 이사 갑니다
Tôi sẽ chuyển nhà vào thứ tư tuần sau.
[738] 일요일。월요일。화요일。수요일。목요일。금요일。토요일
Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand