화요일

베트남 단어
화요일
thứ Ba
[376] 화요일에 그는 올 필요가 없다.
Nó khȏng cần đến thứ ba 
[738] 일요일。월요일。화요일。수요일。목요일。금요일。토요일
Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand