출장 công tác 이전: 출퇴근 다음: 출입 [295] 오빠는 곧 베트남으로 출장을 갈 것이다Anh ấy sắp đi công tác ở Việt Nam.[1023] 그는 3일 동안 출장을 갔다Anh ấy đã đi công tác trong ba ngày rồi