자전거 xe đạp 이전: 여행자거리 다음: 출현 [52] 자전거 타는데 더워 죽겠네요. Đạp xe đạp nóng chết được[788] 자동차 자전거 버스 오토바이Chiếc xe ô tô, chiếc xe đạp, chiếc xe buýt, chiếc xe máy