자전거

베트남 단어
자전거
xe đạp
[52] 자전거 타는데 더워 죽겠네요.
  Đạp xe đạp nóng  chết được
[788] 자동차 자전거 버스 오토바이
Chiếc xe ô tô, chiếc xe đạp, chiếc xe buýt, chiếc xe máy
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand