[383] 술안주가 아무 것도 없다
không có gì nhắm cả.
không có gì nhắm cả.
[433] 수술은 성공이었다[실패였다]
ca mổ thành công [thất bại].
ca mổ thành công [thất bại].
[475] 예술은 길고 인생은 짧다
nghệ thuật thì dài mà cuộc đời thì ngắn.
nghệ thuật thì dài mà cuộc đời thì ngắn.
[615] 이것은 좋은 술이니, 천천히 음미하면서 드세요.
Cái này là rượu tốt cho nên uống từ từ mà thưởng thức
Cái này là rượu tốt cho nên uống từ từ mà thưởng thức
[660] 그는 내 입술에 키스를 했다
Anh ấy đã hôn lên môi tôi.
Anh ấy đã hôn lên môi tôi.
[966] 이 술 독하네요
Rượu này mạng nhỉ
Rượu này mạng nhỉ
[973] 저는 술을 좋아하는 편이에요
Tôi thuộc diện thích rượu
Tôi thuộc diện thích rượu
[1194] 술을 안 마셔요
Tôi không uống rượu
Tôi không uống rượu
[1378] 술 안주는 뭐가 있어요?
Đo nhắm rượu có cái gì?
Đo nhắm rượu có cái gì?
[1381] 술을 좋아하세요?
Uống rượu khỏe à?
Uống rượu khỏe à?