베트남 단어
rượu
[383] 술안주가 아무 것도 없다
không có gì nhắm cả. 
[433] 수술은 성공이었다[실패였다]
ca mổ thành công [thất bại]. 
[475] 예술은 길고 인생은 짧다
nghệ thuật thì dài mà cuộc đời thì ngắn.
[615] 이것은 좋은 술이니, 천천히 음미하면서 드세요.
Cái này là rượu tốt cho nên uống từ từ mà thưởng thức
[660] 그는 내 입술에 키스를 했다
Anh ấy đã hôn lên môi tôi. 
[676] 좋은 술은 광고가 필요없다.
rượu ngon khȏng cần quảng cáo  
[966] 이 술 독하네요
Rượu này mạng nhỉ
[973] 저는 술을 좋아하는 편이에요
Tôi thuộc diện thích rượu
[976] 한잔 하시겠어요?
làm một chén rượu nhé?
[999] 거울을 보고 입술 연지를 바르다.

Soi gương đánh sáp

[1015] 매일 밤마다 나는 술을 마신다
Tối nào tôi cũng uống rượu
[1194] 술을 안 마셔요
Tôi không uống rượu
[1378] 술 안주는 뭐가 있어요?
Đo nhắm rượu có cái gì?
[1381] 술을 좋아하세요?
Uống rượu khỏe à?
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand