요리사

베트남 단어
요리사
người nấu bếp
[309] 제 취미는 요리 하기 에요
Sở thích của tôi là nấu ăn.
[310] 오빠는 요리하는 것 좋아하세요?
Anh có thích nấu ăn không?
[1086] 요리법(레시피)을 아세요?
Bạn có biết công thức?
[1064] 저도 요리하는 것을 무척 좋아합니다 그러나 하지는 못해요
Tôi cũng rất thích nấu ăn nhưng không giỏi.

nhưng 그러나
giỏi 잘하다.
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand