베트남 단어
con chim
[332] 저는 새로운 직원입니다
Tôi là nhân viên mới
[333] 저는 새로운 학생입니다
Tôi là học sinh mới
[486] 새롭게 임명되다.
Mới được bổ nhiệm
[595] 새집으로 이사하다
Chuyển đến nhà mới. 
[613] 이 새옷이 나에게 어울리니?
Cái áo mới này vừa tȏi khȏng? 
[769] 새 옷 /새 휴대폰/ 새 책
Áo mới Điện thoại mới Quyển sách mới
[987] 새해 복 많이 받으세요
Chúc mừng năm mới
[1020] 와 좋겠다. 나도 새 아파트에서 살고 싶어
ồ Thích quá nhỉ Mình Cũng muốn sống ở chung cư mới mới 새로운
[1186] 새 운동화를 사고 싶어요
Tôi muốn mua giày thể thao mới
[1204] 네, 새해가 밝았어요
Vâng năm mới đã đến
[1205] 새해에 바라는 것이 뭐예요?
Điều ước của bạn trong năm mới là gì?
[1368] 새로운 막 지워서 약간 비싸요
Nhà mới xây nên hơi đắt
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand