부모

베트남 단어
부모
bố mẹ
[349] 그는 그의 부모와 함께 산다.
Nó ở với cha mẹ nó
[627] 부모는 늘 자식 걱정을 한다
Bố mẹ luôn lo lắng cho con cái. 
[984] 부모님께서는 여전히 평안하시죠?
bố mẹ anh vẫn mạnh khỏe chứ?
[1164] 나는 부모님으로 부터 칭찬 받았다.
Toi được bố mẹ khen
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand