노래방

베트남 단어
노래방
karaokê
[362] 우리 밥 다 먹고, 노래 부르러 가자.
Chúng mình ăn cơm xong rồi đi hát karaoke đi. 
[1120] 노래방에 같이 가자

Mình cùng đi tới phòng karaoke đi

[1057] 너는 주말에 영화를 보니 아니면 노래방에 가니?
Cuối tuần em thường xem phim hay đi karaoke
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand