베트남 단어
ban đêm
[358] 밤에도 못 자다
ban đêm cũng không ngủ được. 
[465] 오늘밤 우리는 어디서 쉬느냐?
Tối nay chúng ta nghỉ ở đâu?
[585] 잠 안오는 밤.
Đȇm khȏng ngủ
[721] 오전.점심.오후.저녁.밤
Buổi sáng Buổi trưa Buổi chiều Buổi tối Ban đêm
[1015] 매일 밤마다 나는 술을 마신다
Tối nào tôi cũng uống rượu
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand