오후

베트남 단어
오후
buổi chiều
[357] 바람 한 점 없는 오후.
buổi chiều khȏng gió 
[721] 오전.점심.오후.저녁.밤
Buổi sáng Buổi trưa Buổi chiều Buổi tối Ban đêm
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand