칼 dao 이전: 도마 다음: 화장지 [430] 칼로 위협하다Uy hiếp bằng dao. [1056] 너는 소고기 칼국수 먹을래, 아니면 닭고기 칼국수 먹을래?Em ăn phở bò hay phở gà? hay ? A 할래? B할래?