약을먹다 uống thuốc 이전: 보약 다음: ~동안 [426] 예약을 확인하다xác nhận việc đặt trước. [677] 그녀는 남편의 건강을 위해 보약을 지었다Cô ấy đã mua thuốc bổ cho chồng uống cho khoẻ.[678] 약은 드셨나요?Đã uống thuốc chưa ạ?[792] 보약을 먹다 비타민 c를 먹다Uống thuốc bổ Uống thuốc vitamin C[1193] 약을 사러 약국에 가요Tôi đi đến tiệm thuốc để mua thuốc