[360] 배고파서는 일할 수 없다
đói bụng không làm được.
đói bụng không làm được.
[376] 화요일에 그는 올 필요가 없다.
Nó khȏng cần đến thứ ba
Nó khȏng cần đến thứ ba
[383] 술안주가 아무 것도 없다
không có gì nhắm cả.
không có gì nhắm cả.
[541] 재능은 있지만 덕이 없다.
hữu tài vȏ hạnh
hữu tài vȏ hạnh
[545] 그녀는 아직 성 경험이 없다
Cô ấy chưa có kinh nghiệm về tình dục. (=Cô ấy còn trinh.)
Cô ấy chưa có kinh nghiệm về tình dục. (=Cô ấy còn trinh.)
[614] 말할 수 없다.
khȏng được nói
khȏng được nói
[747] 아무것도 없다
Không có gì
Không có gì
[803] 말을 할수 없다.
Không nói được
Không nói được
[1322] 공기가 없다면 우리는 죽을 것입니다
không có không khí chúng ta sẽ chết
không có không khí chúng ta sẽ chết