길을잃다 lạc 이전: 좌석표 다음: 버스 정류장 [485] 경찰관에게 길을 묻다.Hỏi đường một cảnh sát viȇn[536] 나는 길을 잃었다Tôi bị lạc đường. [582] 지하철역까지 가는 길을 가르쳐 주세요.Hãy chỉ đường cho tôi tới ga tàu điện ngầm