보약 thuốc bổ 이전: 먹어보다 다음: 약을먹다 [677] 그녀는 남편의 건강을 위해 보약을 지었다Cô ấy đã mua thuốc bổ cho chồng uống cho khoẻ.[792] 보약을 먹다 비타민 c를 먹다Uống thuốc bổ Uống thuốc vitamin C