[2] 몇살 이에요?
Bạn bao nhieu tuổi?
Bạn bao nhieu tuổi?
[79] 살이 좀 빠진 것 같아요
Hình như đã giảm cân một chút
Hình như đã giảm cân một chút
[153] 햇살이 따가워요
Tia nắng nóng rát
Tia nắng nóng rát
[219] 당신은 어디에 살아요?
Anh sống ở đâu?
Anh sống ở đâu?
[220] 저는 호치민 시에 살아요.
Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh
Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh
[221] 저는 서울 강남구에 살아요.
Tôi sống ở quận Gang Nam thành phố Seoul.
Tôi sống ở quận Gang Nam thành phố Seoul.
[275] 당신은 몇 살이세요?
Chị bao nhiêu tuổi?
Chị bao nhiêu tuổi?
[279] 올해 저는 열여덟살 입니다.
Năm nay cháu 18 tuổi
Năm nay cháu 18 tuổi
[280] 올해 그는 몇 살 이에요?
Năm nay anh ấy bao nhiêu tuổi?
Năm nay anh ấy bao nhiêu tuổi?
[281] 올해 그는 스무 살이에요
Năm nay anh ấy 20tuổi
Năm nay anh ấy 20tuổi
[370] 나는 작년부터 여기서 살고 있다
Tôi sống ở đây từ năm ngoái.
Tôi sống ở đây từ năm ngoái.
[477] 우리는 정보의 홍수 속에 살고 있다
Chúng ta đang sống trong biển thông tin.
Chúng ta đang sống trong biển thông tin.
[478] 살아갈 목표가 있다
có mục tiêu sống.
có mục tiêu sống.
[504] 지금 어디에서 살고 계세요?
Bây giờ cô sống ở đâu?
Bây giờ cô sống ở đâu?
[604] 그 여자는 마흔 살쯤 되어 보인다
Cô gái đó trông khoảng 40 tuổi.
Cô gái đó trông khoảng 40 tuổi.
[686] 그는 나보다 여섯 살 어리다
Cậu ấy nhỏ hơn tôi sáu tuổi.
Cậu ấy nhỏ hơn tôi sáu tuổi.
[704] 당신은 지금 어디에 살아요?
Cô đang sống ở đâu?
Cô đang sống ở đâu?
[708] 올해 너는 몇 살이니?
Năm nay cháu mấy tuổi? Năm nay 올해 cháu 조카
Năm nay cháu mấy tuổi? Năm nay 올해 cháu 조카
[812] 언니! 올해 나이가 몇 살 이에요?
Chị ơi. Năm nay chị bao nhiêu tuổi?
Chị ơi. Năm nay chị bao nhiêu tuổi?
[813] 올해 나는 서른살이야
Năm nay chị 30tuổi
Năm nay chị 30tuổi
[883] 제가 한잔 살게요
tôi sẽ mời một ly
tôi sẽ mời một ly
[1020] 와 좋겠다. 나도 새 아파트에서 살고 싶어
ồ Thích quá nhỉ Mình Cũng muốn sống ở chung cư mới mới 새로운
ồ Thích quá nhỉ Mình Cũng muốn sống ở chung cư mới mới 새로운
[1037] 올해 그는 23 살이야
Nam nay anh ấy 23tuổi
Nam nay anh ấy 23tuổi
[1040] 올해 14살 이에요
Năm nay 14tuổi
Năm nay 14tuổi
[1047] 열두 살 때
Lúc 12 tuổi
Lúc 12 tuổi
[1197] 시골에서 살고 싶어요
Tôi muốn sống ở nông thôn
Tôi muốn sống ở nông thôn
[1332] 행복은 살 수 없어요
Bạn không thể mua được hạnh phúc
Bạn không thể mua được hạnh phúc