칭찬 khen ngợi 이전: 부동산 다음: 친절 [453] 칭찬해줘서 고마워!Cảm ơn vì đã khen ngợi tôi! [1164] 나는 부모님으로 부터 칭찬 받았다.Toi được bố mẹ khen[1165] 나는 칭찬한다 나는 칭찬 받았다Tôi khen Tôi được khen khen 칭찬