빵 bánh 이전: 노래방 다음: 배고픈 [361] 빵 한조각을 저에게 잘라주세요.Làm ơn cắt cho tȏi một miếng (lát) bánh [365] 빵 위에 설탕을 뿌리다.rắc đường lȇn bánh [853] 저는 빵을 먹지 않습니다 Tôi không ăn bánh mì[1055] 나는 보통 밥을 먹거나 빵을 먹어요Tôi thường ăn cơm hoặc ăn bánh. bánh 빵